Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG V10 hay HTC O2, LG V10 vs HTC O2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG V10 hay HTC O2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG V10
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC O2
( 0 người chọn )
3
0
LG V10
HTC O2

So sánh về giá của sản phẩm

LG V10 H900 32GB Space Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
HTC O2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn LG V10 (3 ý kiến)
tuanhoangdigitalnhiều ứng dụng, phù hợp với điều kiện của học sinh(3.238 ngày trước)
huongtra2015xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.238 ngày trước)
shophuong87LG V10 camera chụp ảnh đẹp với 16MP.(3.279 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC O2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG V10 H900 32GB Space Black for AT&T
đại diện cho
LG V10
vsHTC O2
đại diện cho
HTC O2
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8992 Snapdragon 808vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreCortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng Quad-HDKiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixel DuovsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng192gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước159.6 x 79.3 x 8.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ