Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG H740 hay HTC O2, LG H740 vs HTC O2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG H740 hay HTC O2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG H740
( 0 người chọn )
vs
HTC O2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
LG H740
HTC O2

So sánh về giá của sản phẩm

LG H740
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC O2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG H740 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC O2 (1 ý kiến)
shophuong87HTC O2 màn hình cảm ứng lớn 6inch.(3.279 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG H740
đại diện cho
LG H740
vsHTC O2
đại diện cho
HTC O2
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng Quad-HDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ