Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn LG V10 (3 ý kiến)
tuanhoangdigitalLG V10 có thiết kế sang trọng, khả năng bảo mật cao, máy sd ngon, cảm ứng mượt chơi game ngon(3.238 ngày trước)
huongtra2015Đẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới(3.238 ngày trước)
shophuong87LG V10 màn hình cảm ứng rộng, nhạy.(3.279 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One E9 Dual Sim (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG V10 H900 32GB Space Black for AT&T đại diện cho LG V10 | vs | HTC One E9 Dual Sim White đại diện cho One E9 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 | vs | 2.0 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 418 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 262K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel Duo | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player - Photo/video editor - Document editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Po 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 192g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 159.6 x 79.3 x 8.6 mm | vs | 156.5 x 76.5 x 7.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG V10 vs LG H740 |
LG V10 vs Lenovo A1000 |
LG V10 vs Alcatel OneTouch Fierce XL |
LG V10 vs LG Class (LG-F620S) |
LG V10 vs HTC O2 |
LG V10 vs Galaxy S7 |
LG V10 vs Galaxy S7 Plus |
LG V10 vs Galaxy S7 Edge |
LG V10 vs Galaxy S7 Mini |
LG V10 vs LG V10 Dual sim |
LG V10 vs LG K5 |
LG Class vs LG V10 |
Oppo R7s vs LG V10 |
Galaxy J2 vs LG V10 |