Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Class hay LG V10, LG Class vs LG V10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Class hay LG V10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Class
( 0 người chọn )
vs
LG V10
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
LG Class
LG V10

So sánh về giá của sản phẩm

LG Class (LG-F620L) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG V10 H900 32GB Space Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Class (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG V10 (3 ý kiến)
tuanhoangdigital Màn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới, xử lý dữ liệu tốt(3.238 ngày trước)
huongtra2015Mới hôm trc thằng bạn mua LG V10 cho dùng thử. Công nhận vừa cầm đã thấy thích rồi(3.238 ngày trước)
shophuong87LG V10 chụp ảnh đẹp hơn với camera 16MP(3.284 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Class (LG-F620L) Gold
đại diện cho
LG Class
vsLG V10 H900 32GB Space Black for AT&T
đại diện cho
LG V10
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsQualcomm MSM8992 Snapdragon 808Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsCortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5Megapixel DuoCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2050mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng147gvs192gTrọng lượng
Kích thước142 x 71,8 x 7,4 mmvs159.6 x 79.3 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ