Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Class (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG V10 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuanhoangdigital Màn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới, xử lý dữ liệu tốt(3.396 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
huongtra2015Mới hôm trc thằng bạn mua LG V10 cho dùng thử. Công nhận vừa cầm đã thấy thích rồi(3.396 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shophuong87LG V10 chụp ảnh đẹp hơn với camera 16MP(3.441 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Class (LG-F620L) Gold đại diện cho LG Class | vs | LG V10 H900 32GB Space Black for AT&T đại diện cho LG V10 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | vs | Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Adreno 418 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 5Megapixel Duo | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2050mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 192g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142 x 71,8 x 7,4 mm | vs | 159.6 x 79.3 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Class vs LG H740 | ![]() | ![]() |
LG Class vs Lenovo A1000 | ![]() | ![]() |
LG Class vs Alcatel OneTouch Fierce XL | ![]() | ![]() |
Oppo R7s vs LG Class | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG V10 vs LG H740 |
![]() | ![]() | LG V10 vs Lenovo A1000 |
![]() | ![]() | LG V10 vs Alcatel OneTouch Fierce XL |
![]() | ![]() | LG V10 vs LG Class (LG-F620S) |
![]() | ![]() | LG V10 vs One E9 Dual Sim |
![]() | ![]() | LG V10 vs HTC O2 |
![]() | ![]() | LG V10 vs Galaxy S7 |
![]() | ![]() | LG V10 vs Galaxy S7 Plus |
![]() | ![]() | LG V10 vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | LG V10 vs Galaxy S7 Mini |
![]() | ![]() | LG V10 vs LG V10 Dual sim |
![]() | ![]() | LG V10 vs LG K5 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs LG V10 |
![]() | ![]() | Galaxy J2 vs LG V10 |