Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn One E9 Dual Sim hay HTC O2, One E9 Dual Sim vs HTC O2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn One E9 Dual Sim hay HTC O2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
One E9 Dual Sim
( 0 người chọn )
vs
HTC O2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
One E9 Dual Sim
HTC O2

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One E9 Dual Sim Meteor Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One E9 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC O2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn One E9 Dual Sim (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC O2 (1 ý kiến)
shophuong87HTC O2 màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.279 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One E9 Dual Sim White
đại diện cho
One E9 Dual Sim
vsHTC O2
đại diện cho
HTC O2
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset2.0 GHz Octa-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màuvsMàn hình cảm ứng Quad-HDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Po 2800mAhvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng147gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước156.5 x 76.5 x 7.5 mmvsKích thước
D

Đối thủ