Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nexus 5 (2015) hay Moto X Play Dual SIM, Nexus 5 (2015) vs Moto X Play Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nexus 5 (2015) hay Moto X Play Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nexus 5 (2015)
( 0 người chọn )
vs
Moto X Play Dual SIM
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nexus 5 (2015)
Moto X Play Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

LG Nexus 5X (Google Nexus 5X) 16GB Carrbon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Motorola Moto X Play Dual SIM 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play Dual SIM 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play Dual SIM 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play Dual SIM 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nexus 5 (2015) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Moto X Play Dual SIM (1 ý kiến)
shophuong87Moto X Play Dual SIMthiết kế đẹp, màn hình lớn.(3.356 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Nexus 5X (Google Nexus 5X) 16GB Carrbon
đại diện cho
Nexus 5 (2015)
vsMotorola Moto X Play Dual SIM 32GB White
đại diện cho
Moto X Play Dual SIM
H
Hãng sản xuấtLGvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core)vsARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12.3Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mics
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- Water repellant nano-coating (IP52 certified)
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, auto-HDR
- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 2700mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Than chì
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng136gvs169gTrọng lượng
Kích thước147 x 72.6 x 7.9 mmvs148 x 75 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ