Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn A7000 Plus hay Moto X Play Dual SIM, A7000 Plus vs Moto X Play Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn A7000 Plus hay Moto X Play Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
A7000 Plus
( 0 người chọn )
vs
Moto X Play Dual SIM
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
A7000 Plus
Moto X Play Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A7000 Plus
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Moto X Play Dual SIM 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play Dual SIM 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play Dual SIM 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play Dual SIM 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn A7000 Plus (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Moto X Play Dual SIM (2 ý kiến)
hungbk90cau hinh tot.san pham hop gia tien(3.495 ngày trước)
shophuong87Moto X Play Dual SIM chụp ảnh đeph hơn.(3.496 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A7000 Plus
đại diện cho
A7000 Plus
vsMotorola Moto X Play Dual SIM 32GB White
đại diện cho
Moto X Play Dual SIM
H
Hãng sản xuấtLenovovsMotorolaHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Water repellant nano-coating (IP52 certified)
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, auto-HDR
- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2900mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng140gvs169gTrọng lượng
Kích thước152.6×76.2×7.99mmvs148 x 75 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ