Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S4 mini Plus hay Xperia M5 Dual, Galaxy S4 mini Plus vs Xperia M5 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S4 mini Plus hay Xperia M5 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy S4 mini Plus
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia M5 Dual
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
Galaxy S4 mini Plus
Xperia M5 Dual

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S4 mini Plus (I9195I) Black Mist
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S4 mini Plus (I9195I) White Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia M5 Dual E5633 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 Dual E5633 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia M5 Dual E5633 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 Dual E5643 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M5 Dual E5643 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia M5 Dual E5643 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 Dual E5663 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M5 Dual E5663 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia M5 Dual E5663 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S4 mini Plus (1 ý kiến)
LanHuong1999Galaxy S4 mini Plus thiết kế gọn nhẹ.(3.268 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M5 Dual (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S4 mini Plus (I9195I) White Frost
đại diện cho
Galaxy S4 mini Plus
vsSony Xperia M5 Dual E5663 White
đại diện cho
Xperia M5 Dual
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSonyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vs2.0 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs13MegapixelCamera trước
Camera sau8Megapixelvs21.5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1900mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs504giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng107gvs142.6gTrọng lượng
Kích thước124.6 x 61.3 x 8.9 mmvs145 x 72 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ