Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 7inch (1 ý kiến)
hakute6may tính cấu hình tốt, thương hiệu nổi tiếng , thiết kế tre trung, độ bền cao(3.319 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Tablet Compact (1 ý kiến)
MINHHUNG6nhỏ gọn, dễ sử dụng, giá mềm,bộ nhớ lớn và hdd dung lượng cao(3.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Kindle Fire HD 7inch | vs | Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black đại diện cho Xperia Z3 Tablet Compact | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 8 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP 4470 | vs | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 2.50GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 3GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera • SIM card tray • NFC • Khả năng chống nước | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby - Công nghệ vô tuyến MIMO | vs | - ANT+ support
- SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4500mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 19 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.27 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 8.8 mm | vs | 213.4 x 123.6 x 6.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire HD 7inch vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 7inch vs iPad mini 2 |
Kindle Fire HD 7inch vs iPad mini 3 |
Kindle Fire HD 7inch vs Xperia Z2 Tablet |
Kindle Fire HD 7inch vs Fire HD 6 |
Kindle Fire HD 7inch vs Fire HD 7 |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 7inch |
Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 7inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 7inch |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Xperia Z2 Tablet |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Fire HD 6 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Fire HD 7 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 3 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 2 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Nokia N1 |
iPad mini 3 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad mini 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Apple iPad Mini vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air vs Xperia Z3 Tablet Compact |