Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Kindle Fire HD 7inch | vs | Amazon Fire HD 7 (Quad-Core 1.5 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Fire OS 4) đại diện cho Fire HD 7 |
T |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Amazon | Hãng sản xuất (Manufacture) |
M |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng |
|
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình |
|
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) |
|
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | HD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
C |
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP 4470 | vs | Quad-Core 1.5GHz | Loại CPU (CPU Type) |
|
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) |
|
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) |
M |
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) |
|
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
T |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) |
|
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ |
G |
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU |
|
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory |
D |
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) |
T |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) |
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) |
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) |
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt |
Tính năng khác | - Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby
- Công nghệ vô tuyến MIMO | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/E-AC-3 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo/video editor
- Free cloud storage for all Amazon content
- Text-to-Speech english-language content reader
- Predictive text input | Tính năng khác |
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Firefox OS 4 | Hệ điều hành (OS) |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) |
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells |
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin |
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) |
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.34 | Trọng lượng (Kg) |
Kích thước (Dimensions) | 8.8 mm | vs | 191 x 128 x 10.6 mm | Kích thước (Dimensions) |
Website (Hãng sản xuất) | | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |