Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S6 Plus hay Galaxy J1 Pop, Galaxy S6 Plus vs Galaxy J1 Pop

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S6 Plus hay Galaxy J1 Pop đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy S6 Plus
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy J1 Pop
( 0 người chọn )
2
0
Galaxy S6 Plus
Galaxy J1 Pop

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 Pop
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Plus (2 ý kiến)
phimtoancauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.370 ngày trước)
LanHuong1999Galaxy S6 Plus cấu hình cao, cảm ứng nhạy.(3.402 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 Pop (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire
đại diện cho
Galaxy S6 Plus
vsSamsung Galaxy J1 Pop
đại diện cho
Galaxy J1 Pop
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetExynos 7420 OctavsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreCortex-A53 (1.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.1 GHz Quad-Core)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP8vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM4GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Video 2K
- TouchWiz UI
- Curved edge screen
- 24-bit/192kHz audio
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Qi/PMA wireless charging (market dependent)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ