Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iPhone 6 Iron Man hay Galaxy J1 Pop, iPhone 6 Iron Man vs Galaxy J1 Pop

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iPhone 6 Iron Man hay Galaxy J1 Pop đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
iPhone 6 Iron Man
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy J1 Pop
( 0 người chọn )
3
0
iPhone 6 Iron Man
Galaxy J1 Pop

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPhone 6 Iron Man
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 Pop
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn iPhone 6 Iron Man (3 ý kiến)
shophuong87iPhone 6 Iron Man thiết kế đẹp, bắt mắt.(3.210 ngày trước)
phimtoancauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.341 ngày trước)
LanHuong1999iPhone 6 Iron Man thiết kế đẹp, phong cách.(3.373 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 Pop (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPhone 6 Iron Man
đại diện cho
iPhone 6 Iron Man
vsSamsung Galaxy J1 Pop
đại diện cho
Galaxy J1 Pop
H
Hãng sản xuấtApple iPhone 6vsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetCyclone 1.4 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhiOS 8vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR GX6650vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình750 x 1334pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nano-SIM
- 500 dpi pixel density fingerprint sensor (Touch ID)
- 1.5µm pixel size, geo-tagging, simultaneous HD video and image recording, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- AirDrop file sharing
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- Twitter and Facebook integration
- TV-out
- Maps
- iBooks PDF reader
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-PovsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
• Vàng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng129gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước138.1 x 67 x 6.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ