Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy J7 hay Galaxy J1 Pop, Samsung Galaxy J7 vs Galaxy J1 Pop

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy J7 hay Galaxy J1 Pop đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB White
Giá: 10.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy J1 Pop
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy J7 (8 ý kiến)
anht401nhiều tính năng, giá cả hợp lý(3.217 ngày trước)
minhhoang2015đẹp, dễ nhìn, vuông vắn, dày, dễ cầm(3.245 ngày trước)
trongtrinhmobThiết kế em này đẹp quá, tính năng, ứng dụng dùng cũng phê nữa (3.245 ngày trước)
tuanhoangdigitalChất lượng Samsung thì ko có gì để bàn cãi, có bàn thì bàn về tiền thôi(3.245 ngày trước)
huongtra2015Cấu hình cao, lướt web thích, vừa túi tiền (3.245 ngày trước)
linhmeovg2 sim 2 sóng thuận tiện thích hơn(3.245 ngày trước)
phimtoancauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.346 ngày trước)
LanHuong1999Samsung Galaxy J7 cấu hình cao, 2 sim 2 sóng.(3.378 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 Pop (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB White
đại diện cho
Samsung Galaxy J7
vsSamsung Galaxy J1 Pop
đại diện cho
Galaxy J1 Pop
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Octa-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trước13MegapixelvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1.5GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng169gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152.2 x 79.1 x 7.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ