Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iPhone 6 Iron Man hay Galaxy S6 Plus, iPhone 6 Iron Man vs Galaxy S6 Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iPhone 6 Iron Man hay Galaxy S6 Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
iPhone 6 Iron Man
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy S6 Plus
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
iPhone 6 Iron Man
Galaxy S6 Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPhone 6 Iron Man
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn iPhone 6 Iron Man (1 ý kiến)
maoxinvn68Kiểu dáng đẹp, mẫu mã mới, giá thành hợp lí(3.334 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Plus (3 ý kiến)
shophuong87Galaxy S6 Plus dùng pin và máy đều bền hơn iPhone.(3.238 ngày trước)
taovien102Theo các bạn thì cái nào đáng bỏ tiền hơn. Theo tớ thì s6 :)(3.304 ngày trước)
LanHuong1999Galaxy S6 Plus có viền cong giúp màn hình trông rộng hơn.(3.402 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPhone 6 Iron Man
đại diện cho
iPhone 6 Iron Man
vsSamsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire
đại diện cho
Galaxy S6 Plus
H
Hãng sản xuấtApple iPhone 6vsSamsungHãng sản xuất
ChipsetCyclone 1.4 GHzvsExynos 7420 OctaChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsCortex-A53 (1.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.1 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhiOS 8vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR GX6650vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình750 x 1334pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau8Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Nano-SIM
- 500 dpi pixel density fingerprint sensor (Touch ID)
- 1.5µm pixel size, geo-tagging, simultaneous HD video and image recording, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- AirDrop file sharing
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- Twitter and Facebook integration
- TV-out
- Maps
- iBooks PDF reader
vs- Video 2K
- TouchWiz UI
- Curved edge screen
- 24-bit/192kHz audio
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Qi/PMA wireless charging (market dependent)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-PovsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng129gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước138.1 x 67 x 6.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ