Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Plus (1 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto X Style (1 ý kiến)
LanHuong1989Moto X Style chụp ảnh sắc nét hơn.(3.403 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire đại diện cho Galaxy S6 Plus | vs | Motorola Moto X Style 64GB White đại diện cho Moto X Style | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Exynos 7420 Octa | vs | ARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.1 GHz Quad-Core) | vs | Hexa-Core (6 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP8 | vs | Adreno 418 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1536 x 2560pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 21Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 64GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Video 2K
- TouchWiz UI - Curved edge screen - 24-bit/192kHz audio - Active noise cancellation with dedicated mic - Qi/PMA wireless charging (market dependent) - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - OneDrive (115 GB cloud storage) - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor | vs | - Hỗ trợ khả năng quay phim 4K.
- Fast battery charging: 34% in 15 min - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.264/WMV player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 179g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 153.9 x 76.2 x 11.1 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy S6 Plus vs iPhone 7 Edge |
Galaxy S6 Plus vs Galaxy J1 Pop |
Galaxy S6 Plus vs LG Gentle |
Galaxy S6 Plus vs LG Band Play |
Galaxy S6 Plus vs Optimus G Pro 2 D838 |
Galaxy S6 Plus vs Moto X Pure Edition |
Galaxy S6 Plus vs Moto X Play |
iPhone 7C vs Galaxy S6 Plus |
iPhone 6 Iron Man vs Galaxy S6 Plus |
Samsung Galaxy J5 vs Galaxy S6 Plus |
Samsung Galaxy J7 vs Galaxy S6 Plus |
Samsung Galaxy S6 Active vs Galaxy S6 Plus |
Galaxy S6 Mini vs Galaxy S6 Plus |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs Galaxy S6 Plus |
Galaxy S6 Edge vs Galaxy S6 Plus |
Galaxy S6 vs Galaxy S6 Plus |
iPhone 5S vs Galaxy S6 Plus |
iPhone 5C vs Galaxy S6 Plus |
iPhone 5 vs Galaxy S6 Plus |