Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S6 Plus hay Moto X Play, Galaxy S6 Plus vs Moto X Play

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S6 Plus hay Moto X Play đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Plus (1 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.227 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto X Play (1 ý kiến)
LanHuong1989Moto X Play có camera 21MP chụp ảnh đẹp hơn.(3.353 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire
đại diện cho
Galaxy S6 Plus
vsMotorola Moto X Play 32GB White
đại diện cho
Moto X Play
H
Hãng sản xuấtSamsungvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetExynos 7420 OctavsARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreCortex-A53 (1.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.1 GHz Quad-Core)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP8vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Video 2K
- TouchWiz UI
- Curved edge screen
- 24-bit/192kHz audio
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Qi/PMA wireless charging (market dependent)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- MP4/H.264/WMV player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvs3630mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs169gTrọng lượng
Kích thướcvs148 x 75 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ