Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 10.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy J7 (2 ý kiến)
anht401giá cả hợp lý mà mãy vẫn có nhiều tính năng, mẫu cũng đẹp(3.282 ngày trước)
trongtrinhmobMình chọn Samsung Galaxy J7 vì mình đang dùng Samsung Galaxy J7(3.310 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Plus (5 ý kiến)
minhhoang2015Thử trải nghiệm với Galaxy S6 Plus xem sao(3.310 ngày trước)
tuanhoangdigitalvì cấu hình mạnh mẻ! hehe! mà pin lại bền nữa!(3.310 ngày trước)
huongtra2015may co thiet ke dep, cau hinh cao (3.310 ngày trước)
linhmeovgCấu hình mạnh hơn, nhiều tính năng mới (3.310 ngày trước)
LanHuong1999Galaxy S6 Plus màn hình cảm ứng cong.(3.443 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB White đại diện cho Samsung Galaxy J7 | vs | Samsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire đại diện cho Galaxy S6 Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Octa-core | vs | Exynos 7420 Octa | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.1 GHz Quad-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-T760MP8 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Video 2K
- TouchWiz UI - Curved edge screen - 24-bit/192kHz audio - Active noise cancellation with dedicated mic - Qi/PMA wireless charging (market dependent) - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - OneDrive (115 GB cloud storage) - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 169g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.2 x 79.1 x 7.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy J7 vs Samsung Galaxy J5 |
Samsung Galaxy J7 vs iPhone 6 Iron Man |
Samsung Galaxy J7 vs iPhone 7C |
Samsung Galaxy J7 vs iPhone 7 Edge |
Samsung Galaxy J7 vs Galaxy J1 Pop |
Galaxy S6 Plus vs iPhone 7 Edge |
Galaxy S6 Plus vs Galaxy J1 Pop |
Galaxy S6 Plus vs LG Gentle |
Galaxy S6 Plus vs LG Band Play |
Galaxy S6 Plus vs Optimus G Pro 2 D838 |
Galaxy S6 Plus vs Moto X Pure Edition |
Galaxy S6 Plus vs Moto X Style |
Galaxy S6 Plus vs Moto X Play |
iPhone 7C vs Galaxy S6 Plus |
iPhone 6 Iron Man vs Galaxy S6 Plus |
Samsung Galaxy J5 vs Galaxy S6 Plus |
Samsung Galaxy S6 Active vs Galaxy S6 Plus |
Galaxy S6 Mini vs Galaxy S6 Plus |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs Galaxy S6 Plus |
Galaxy S6 Edge vs Galaxy S6 Plus |
Galaxy S6 vs Galaxy S6 Plus |
iPhone 5S vs Galaxy S6 Plus |
iPhone 5C vs Galaxy S6 Plus |
iPhone 5 vs Galaxy S6 Plus |