Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy J7 hay Galaxy S6 Plus, Samsung Galaxy J7 vs Galaxy S6 Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy J7 hay Galaxy S6 Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB White
Giá: 10.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy J7 (2 ý kiến)
anht401giá cả hợp lý mà mãy vẫn có nhiều tính năng, mẫu cũng đẹp(3.282 ngày trước)
trongtrinhmobMình chọn Samsung Galaxy J7 vì mình đang dùng Samsung Galaxy J7(3.310 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Plus (5 ý kiến)
minhhoang2015Thử trải nghiệm với Galaxy S6 Plus xem sao(3.310 ngày trước)
tuanhoangdigitalvì cấu hình mạnh mẻ! hehe! mà pin lại bền nữa!(3.310 ngày trước)
huongtra2015may co thiet ke dep, cau hinh cao (3.310 ngày trước)
linhmeovgCấu hình mạnh hơn, nhiều tính năng mới (3.310 ngày trước)
LanHuong1999Galaxy S6 Plus màn hình cảm ứng cong.(3.443 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB White
đại diện cho
Samsung Galaxy J7
vsSamsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire
đại diện cho
Galaxy S6 Plus
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Octa-corevsExynos 7420 OctaChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsCortex-A53 (1.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.1 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước13Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Video 2K
- TouchWiz UI
- Curved edge screen
- 24-bit/192kHz audio
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Qi/PMA wireless charging (market dependent)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152.2 x 79.1 x 7.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ