Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy J5 hay iPhone 6 Iron Man, Samsung Galaxy J5 vs iPhone 6 Iron Man

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy J5 hay iPhone 6 Iron Man đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy J5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
iPhone 6 Iron Man
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Samsung Galaxy J5
iPhone 6 Iron Man

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Apple iPhone 6 Iron Man
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy J5 (1 ý kiến)
shophuong87Samsung Galaxy J5 dòng sản phẩm dùng bền.(3.210 ngày trước)
Ý kiến của người chọn iPhone 6 Iron Man (1 ý kiến)
LanHuong1999iPhone 6 Iron Man thiết kế đẹp, cảm ứng nhạy.(3.373 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB Black
đại diện cho
Samsung Galaxy J5
vsApple iPhone 6 Iron Man
đại diện cho
iPhone 6 Iron Man
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsApple iPhone 6Hãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsCyclone 1.4 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsiOS 8Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsPowerVR GX6650Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs750 x 1334pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Nano-SIM
- 500 dpi pixel density fingerprint sensor (Touch ID)
- 1.5µm pixel size, geo-tagging, simultaneous HD video and image recording, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- AirDrop file sharing
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- Twitter and Facebook integration
- TV-out
- Maps
- iBooks PDF reader
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
• Vàng
Màu
Trọng lượng146gvs129gTrọng lượng
Kích thước142.1 x 71.8 x 7.9 mmvs138.1 x 67 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ