Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy J7 hay Samsung Galaxy J5, Samsung Galaxy J7 vs Samsung Galaxy J5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy J7 hay Samsung Galaxy J5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB White
Giá: 10.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy J7 (6 ý kiến)
anht401nhiều tính năng hơn J5 và cấu hình mạnh hơn(3.212 ngày trước)
minhhoang2015may co thiet ke dep, cau hinh cao (3.240 ngày trước)
tuanhoangdigital máy Samsung Galaxy J7 này nhiều người chọn hơn(3.240 ngày trước)
linhmeovgThử trải nghiệm với Samsung Galaxy J7 xem sao(3.240 ngày trước)
tramheroCấu hình sản phẩm Galaxy J7 tốt hơn(3.278 ngày trước)
LanHuong1999Samsung Galaxy J7 có cấu hình cao hơn Samsung Galaxy J5.(3.373 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy J5 (2 ý kiến)
trongtrinhmobCấu hình cao, lướt web thích, vừa túi tiền (3.240 ngày trước)
huongtra2015Chọn Samsung Galaxy J5 vì vừa túi tiền, kiểu dáng cũng đẹp nữa(3.240 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB White
đại diện cho
Samsung Galaxy J7
vsSamsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB Black
đại diện cho
Samsung Galaxy J5
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Octa-corevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước13MegapixelvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvs146gTrọng lượng
Kích thước152.2 x 79.1 x 7.9 mmvs142.1 x 71.8 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ