Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 10.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy J7 (6 ý kiến)

anht401nhiều tính năng hơn J5 và cấu hình mạnh hơn(3.422 ngày trước)

minhhoang2015may co thiet ke dep, cau hinh cao (3.450 ngày trước)

tuanhoangdigital máy Samsung Galaxy J7 này nhiều người chọn hơn(3.450 ngày trước)

linhmeovgThử trải nghiệm với Samsung Galaxy J7 xem sao(3.450 ngày trước)

tramheroCấu hình sản phẩm Galaxy J7 tốt hơn(3.487 ngày trước)

LanHuong1999Samsung Galaxy J7 có cấu hình cao hơn Samsung Galaxy J5.(3.583 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy J5 (2 ý kiến)

trongtrinhmobCấu hình cao, lướt web thích, vừa túi tiền (3.450 ngày trước)

huongtra2015Chọn Samsung Galaxy J5 vì vừa túi tiền, kiểu dáng cũng đẹp nữa(3.450 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J7 (SM-J700F) 16GB White đại diện cho Samsung Galaxy J7 | vs | Samsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB Black đại diện cho Samsung Galaxy J5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Octa-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 13Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 169g | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.2 x 79.1 x 7.9 mm | vs | 142.1 x 71.8 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy J7 vs iPhone 6 Iron Man | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy J7 vs iPhone 7C | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy J7 vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy J7 vs iPhone 7 Edge | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy J7 vs Galaxy J1 Pop | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs iPhone 6 Iron Man |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs iPhone 7C |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs Galaxy S6 Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs iPhone 7 Edge |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs Galaxy J1 Pop |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs Moto G (3rd gen) |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs ZTE V3 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs LG G Flex 3 |
![]() | ![]() | Galaxy J5 vs Samsung Galaxy J5 |