Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S7 hay Galaxy S7 Plus, Galaxy S7 vs Galaxy S7 Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S7 hay Galaxy S7 Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy S7
( 0 người chọn )
vs
Galaxy S7 Plus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Galaxy S7
Galaxy S7 Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S7 (SM-G930F) 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S7 (SM-G930F) 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S7 Plus
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S7 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy S7 Plus (1 ý kiến)
shophuong87Galaxy S7 Plus có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.221 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S7 (SM-G930F) 32GB Black
đại diện cho
Galaxy S7
vsSamsung Galaxy S7 Plus
đại diện cho
Galaxy S7 Plus
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8996 Snapdragon 820vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreKryo (2.15 GHz Dual-core) & Kryo (1.6 GHz Dual-core)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 530vsMali-T880 MP12Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.1inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvs1440 x 2560pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau12MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs128GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Always-on display
- TouchWiz UI
- Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes
vs- Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng152gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước142.4 x 69.6 x 7.9 mmvs163,32 x 82,01 x 7,82mmKích thước
D

Đối thủ