Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G4 F500 S/L/K hay G2 D801, G4 F500 S/L/K vs G2 D801

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G4 F500 S/L/K hay G2 D801 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
G4 F500 S/L/K
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
G2 D801
( 0 người chọn )
1
0
G4 F500 S/L/K
G2 D801

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4 F500 S/L/K
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG G2 D801 16GB Gold for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G2 D801 16GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G2 D801 16GB Red for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G2 D801 16GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G2 D801 32GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G2 D801 32GB Gold for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G2 D801 32GB Red for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G2 D801 32GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn G4 F500 S/L/K (1 ý kiến)
LanHuong1989G4 F500 S/L/K có thiết kế đẹp hơn.(3.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G2 D801 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4 F500 S/L/K
đại diện cho
G4 F500 S/L/K
vsLG G2 D801 32GB White for T-Mobile
đại diện cho
G2 D801
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core)Chipset
Số coreHexa-Core (6 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácQuay video 4k
Phiên bản da
vs- Dolby mobile sound enhancement
- Simultaneous video and image recording, geo-tagging, face detection, optical image stabilization, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs17.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs900giờThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng155gvs143gTrọng lượng
Kích thước148.9 x 76.7 x 9.8 mmvs138.5 x 70.9 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ