Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax Unite 3 hay Micromax Canvas 4, Micromax Unite 3 vs Micromax Canvas 4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax Unite 3 hay Micromax Canvas 4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax Unite 3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Micromax Canvas 4
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Micromax Unite 3
Micromax Canvas 4

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax Unite 3 Q372 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 3 Q372 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Canvas 4 A210
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Micromax Unite 3 (1 ý kiến)
lopforever1991Máy có thiết kế nhìn đẹp hơn, sang hơn(3.360 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Canvas 4 (1 ý kiến)
LanHuong2010Micromax Canvas 4 màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.358 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax Unite 3 Q372 Blue
đại diện cho
Micromax Unite 3
vsMicromax Canvas 4 A210
đại diện cho
Micromax Canvas 4
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsPowerVR SGX544 MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR, panorama
- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ220giờvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs158gTrọng lượng
Kích thướcvs144.5 x 73.8 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ