Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blu Studio 5.5 K hay BLU Win HD, Blu Studio 5.5 K vs BLU Win HD

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blu Studio 5.5 K hay BLU Win HD đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blu Studio 5.5 K
( 0 người chọn )
vs
BLU Win HD
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Blu Studio 5.5 K
BLU Win HD

So sánh về giá của sản phẩm

Blu Studio 5.5 K Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Studio 5.5 K Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Studio 5.5 K White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510L Neon Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U Neon Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U Neon Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U Neon Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại BLU Win HD W510L Neon Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại BLU Win HD W510L Neon Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại BLU Win HD W510L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Blu Studio 5.5 K (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Win HD (1 ý kiến)
ChanhyMáy có thiết kế đẹp hơn, nhìn giống HTC(3.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Blu Studio 5.5 K Black
đại diện cho
Blu Studio 5.5 K
vsBLU Win HD W510L Neon Red
đại diện cho
BLU Win HD
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvs- 15 GB free OneDrive storage
- Camera trước 2 MP
- Document viewer
- Video/photo editor
- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs139gTrọng lượng
Kích thước151 x 78.6 x 10.3mmvs144.8 x 69.9 x 7.8 mmKích thước
D

Đối thủ