Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Win HD hay BLU Win JR LTE, BLU Win HD vs BLU Win JR LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Win HD hay BLU Win JR LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Win HD
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BLU Win JR LTE
( 0 người chọn )
2
0
BLU Win HD
BLU Win JR LTE

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Win HD W510L Neon Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U Neon Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U Neon Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U Neon Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại BLU Win HD W510L Neon Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại BLU Win HD W510L Neon Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại BLU Win HD W510L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Win HD (2 ý kiến)
sanpham_chinhhangcấu hình máy cao hơn hẳn, màu hồng đẹp mắt, nhìn rất đẹp,(3.372 ngày trước)
lopforever1990Máy có thiết kế rất đẹp, cấu hình cao hơn(3.440 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Win JR LTE (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Win HD W510L Neon Red
đại diện cho
BLU Win HD
vsBLU Win JR LTE X130Q Grey
đại diện cho
BLU Win JR LTE
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- 15 GB free OneDrive storage
- Camera trước 2 MP
- Document viewer
- Video/photo editor
- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
vs- OneDrive (15 GB cloud storage)
- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Po 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvs720giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng139gvs138gTrọng lượng
Kích thước144.8 x 69.9 x 7.8 mmvs133 x 67.5 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ