Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn OnePlus Mini hay Alcatel Flash Plus, OnePlus Mini vs Alcatel Flash Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn OnePlus Mini hay Alcatel Flash Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
OnePlus Mini
( 0 người chọn )
vs
Alcatel Flash Plus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
OnePlus Mini
Alcatel Flash Plus

So sánh về giá của sản phẩm

OnePlus Mini (OnePlus X)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel Onetouch Flash Plus Glossy Glod
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel Onetouch Flash Plus Slate
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn OnePlus Mini (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alcatel Flash Plus (1 ý kiến)
shophuong87Alcatel Flash Plus tích hợp 2 sim 2 sóng tiện lợi.(3.282 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

OnePlus Mini (OnePlus X)
đại diện cho
OnePlus Mini
vsAlcatel Onetouch Flash Plus Slate
đại diện cho
Alcatel Flash Plus
H
Hãng sản xuấtOnePlusvsAlcatelHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6795T (2.2 GHz Octa-core)vs1.5 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/Xvid/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Fingerprint sensor
- IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- Xvid/MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 3100mAhvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs30giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs147gTrọng lượng
Kích thướcvs152.3 x 76.4 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ