Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gionee Elife S5.1 hay Oppo A31, Gionee Elife S5.1 vs Oppo A31

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gionee Elife S5.1 hay Oppo A31 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gionee Elife S5.1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Oppo A31
( 0 người chọn )
1
0
Gionee Elife S5.1
Oppo A31

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Elife S5.1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo A31 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Oppo A31 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.1 (1 ý kiến)
onlynhiBộ nhớ trong lớn hơn, lưu được nhiều dữ liệu(3.443 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo A31 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Elife S5.1
đại diện cho
Gionee Elife S5.1
vsOppo A31 Blue
đại diện cho
Oppo A31
H
Hãng sản xuấtGioneevsOppoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
• UMTS 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Po 2100mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng140gvs135gTrọng lượng
Kích thước139.8 x 67.4 x 5.15 mmvs131.9 x 65.5 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ