Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo A31 hay Lenovo S60, Oppo A31 vs Lenovo S60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo A31 hay Lenovo S60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo A31
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo S60
( 0 người chọn )
1
0
Oppo A31
Lenovo S60

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo A31 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Oppo A31 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S60 (Lenovo S60-t) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S60 (Lenovo S60-t) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S60 (Lenovo S60-t) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo A31 (1 ý kiến)
lopforever1992Thiết kế nhỏ gọn hơn, nhìn sang trọng hơn(3.402 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo S60 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo A31 Blue
đại diện cho
Oppo A31
vsLenovo S60 (Lenovo S60-t) White
đại diện cho
Lenovo S60
H
Hãng sản xuấtOppovsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Po 2150mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs16.5 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ240giờvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng135gvs128gTrọng lượng
Kích thước131.9 x 65.5 x 8 mmvs143.3 x 72 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ