Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Nubia Z9 mini hay Oppo A31, ZTE Nubia Z9 mini vs Oppo A31

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Nubia Z9 mini hay Oppo A31 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Nubia Z9 mini
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Oppo A31
( 0 người chọn )
1
0
ZTE Nubia Z9 mini
Oppo A31

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Nubia Z9 mini Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Nubia Z9 mini White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Oppo A31 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Oppo A31 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Nubia Z9 mini (1 ý kiến)
onlynhiMáy được trang bị cấu hình cao hơn(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo A31 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Nubia Z9 mini Black
đại diện cho
ZTE Nubia Z9 mini
vsOppo A31 Blue
đại diện cho
Oppo A31
H
Hãng sản xuấtZTEvsOppoHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 2900mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại43giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng147gvs135gTrọng lượng
Kích thước141.3 x 69.8 x 8.2 mmvs131.9 x 65.5 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ