Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note II (1 ý kiến)
LanHuong2000Samsung Galaxy Note II màn hình cảm ứng lớn, pin bền.(3.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Docomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) Brown đại diện cho Samsung Galaxy Note II | vs | Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) đại diện cho Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-ASV Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8.1Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 7.5GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3100 mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Nâu | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 189g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151 x 81 x 9.7 mm | vs | 143.7 x 77.0 x 9.75mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy Note 3 |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S5 |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy Nexus |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Redmi 2S |
Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Redmi 1S |
Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Mi 2 |
Samsung Galaxy Note II vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy Note II vs SH Mobile Smart 30 4GB |
Samsung Galaxy Note II vs SH-Mobile B279 |
Samsung Galaxy Note II vs SH-Mobile Smart 27 2GB |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy Note II |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy Note II |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy Note II |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note II |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Note II |