Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn ZTE Nubia Z9 mini (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn ZTE Nubia Z9 Max (1 ý kiến)
soncamera_70ZTE Nubia Z9 Max được trang bị cấu hình cao hơn(3.486 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ZTE Nubia Z9 mini Black đại diện cho ZTE Nubia Z9 mini | vs | ZTE Nubia Z9 Max Black đại diện cho ZTE Nubia Z9 Max | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | ZTE | vs | ZTE | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | ARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Adreno 430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2900mAh | vs | Li-Ion 2900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 43giờ | vs | 40giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 666giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.3 x 69.8 x 8.2 mm | vs | 154.8 x 76.6 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
ZTE Nubia Z9 mini vs Huawei SnapTo |
ZTE Nubia Z9 mini vs Oppo A31 |
ZTE Nubia Z9 mini vs Huawei P8 |
ZTE Nubia Z9 mini vs ZTE Nubia Z9 |
ZTE Nubia Z9 mini vs LG G4c |
Zenfone 2 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Galaxy A7 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Honor 6 vs ZTE Nubia Z9 mini |
iPhone 6 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Lenovo A6000 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Gionee Elife S5.1 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Lumia 730 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Galaxy S6 vs ZTE Nubia Z9 mini |