Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Nubia Z9 mini hay Huawei P8, ZTE Nubia Z9 mini vs Huawei P8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Nubia Z9 mini hay Huawei P8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Nubia Z9 mini
( 0 người chọn )
vs
Huawei P8
( 0 người chọn )
ZTE Nubia Z9 mini
Huawei P8

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Nubia Z9 mini Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Nubia Z9 mini White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei P8 (P8-UL00) 64GB Carbon Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei P8 (P8-UL00) 16GB Mystic Champagne
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei P8 (P8-UL00) 16GB Titanium Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei P8 (P8-UL00) 64GB Prestige Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei P8 (P8-L09) 16GB Mystic Champagne
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei P8 (P8-L09) 16GB Titanium Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei P8 (P8-L09) 64GB Carbon Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei P8 (P8-L09) 64GB Prestige Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Nubia Z9 mini Black
đại diện cho
ZTE Nubia Z9 mini
vsHuawei P8 (P8-UL00) 64GB Carbon Black
đại diện cho
Huawei P8
H
Hãng sản xuấtZTEvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsARM Cortex A53 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsMali-T628Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2900mAhvsLi-Po 2680mAhPin
Thời gian đàm thoại43giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng147gvs144gTrọng lượng
Kích thước141.3 x 69.8 x 8.2 mmvs144.9 x 72.1 x 6.4 mmKích thước
D

Đối thủ