Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn BLU Life One X (2 ý kiến)

sanphamchinhhang_01độ phần giải cao hơn, được nâng cấp, cả về cầu hình lẫn thiết kế,(3.568 ngày trước)

huongsonspvgBLU Life One X màn hình độ phân giải cao hơn(3.723 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blu Life 8 (3 ý kiến)

nijianhapkhauThiết kế sang trọng, hiện đại, tính năng và cảm ứng ưu việt(3.660 ngày trước)

xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.668 ngày trước)

hakute6Thiết kế sang trọng, hiện đại, tính năng và cảm ứng ưu việt(3.717 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Life One X 16GB đại diện cho BLU Life One X | vs | BLU Life 8 L280a White đại diện cho Blu Life 8 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Mali-450MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR, image stabilization
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk | vs | - DivX/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 900giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.3 x 71 x 8.6 mm | vs | 145 x 69.8 x 7.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BLU Life One X vs BLU Life One M | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Life One | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Studio G | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Life Play 2 | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs Blu Life Play Mini | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |