Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One X hay Blu Life 8, BLU Life One X vs Blu Life 8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One X hay Blu Life 8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One X 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One X 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One X (2 ý kiến)
sanphamchinhhang_01độ phần giải cao hơn, được nâng cấp, cả về cầu hình lẫn thiết kế,(3.568 ngày trước)
huongsonspvgBLU Life One X màn hình độ phân giải cao hơn(3.723 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blu Life 8 (3 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế sang trọng, hiện đại, tính năng và cảm ứng ưu việt(3.660 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.668 ngày trước)
hakute6Thiết kế sang trọng, hiện đại, tính năng và cảm ứng ưu việt(3.717 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One X 16GB
đại diện cho
BLU Life One X
vsBLU Life 8 L280a White
đại diện cho
Blu Life 8
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR, image stabilization
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk
vs- DivX/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Image/video viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs900giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs136gTrọng lượng
Kích thước128.3 x 71 x 8.6 mmvs145 x 69.8 x 7.5 mmKích thước
D

Đối thủ