Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn BLU Life One X (4 ý kiến)

nijianhapkhauthân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi(3.660 ngày trước)

xedienhanoisản phẩm dời sau nên được cải tiến hơn,máy khoẻ(3.667 ngày trước)

hakute6sản phẩm dời sau nên được cải tiến hơn,máy khoẻ(3.717 ngày trước)

googleqht2010BLU Life One X máy có cấu hình cao hơn(3.736 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Studio G (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Life One X 16GB đại diện cho BLU Life One X | vs | BLU Studio G D790L Black đại diện cho BLU Studio G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR, image stabilization
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk | vs | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 750giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 156g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.3 x 71 x 8.6 mm | vs | 143 x 73.2 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BLU Life One X vs BLU Life One M | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Life One | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Life Play 2 | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs Blu Life Play Mini | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs Blu Life 8 | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BLU Studio G vs BLU Studio X |
![]() | ![]() | BLU Studio G vs BLU Studio X Plus |
![]() | ![]() | BLU Studio G vs Galaxy Mega 2 |
![]() | ![]() | BLU Studio G vs BLU Vivo Air |
![]() | ![]() | BLU Studio G vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio G vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio G vs Blu Studio 5.5 K |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Studio G |
![]() | ![]() | BLU Life One M vs BLU Studio G |
![]() | ![]() | BLU Life One (2015) vs BLU Studio G |
![]() | ![]() | BLU Life One XL vs BLU Studio G |