Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Y3 hay Huawei Y625, Huawei Y3 vs Huawei Y625

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Y3 hay Huawei Y625 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Y3
( 0 người chọn )
vs
Huawei Y625
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Huawei Y3
Huawei Y625

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Y3 (Y3-U23) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U42) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U42) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U42) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U42) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U31) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U31) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U31) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U31) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U23) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U03) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U23) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U23) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U12) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U12) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U12) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U12) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U03) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U03) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U03) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y625 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Huawei Y625 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Y3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei Y625 (1 ý kiến)
cklaptop89phovongMáy được trang bị ram 1GB, chạy mượt hơn(3.652 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Y3 (Y3-U03) Black
đại diện cho
Huawei Y3
vsHuawei Y625 Black
đại diện cho
Huawei Y625
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs160gTrọng lượng
Kích thước122.6 x 63.8 x 10.9mmvs142 x 72.6 x 9.6mmKích thước
D

Đối thủ