Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC M8 Eye hay HTC M8 for Windows CDMA, HTC M8 Eye vs HTC M8 for Windows CDMA

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC M8 Eye hay HTC M8 for Windows CDMA đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC M8 Eye
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC M8 for Windows CDMA
( 0 người chọn )
3
0
HTC M8 Eye
HTC M8 for Windows CDMA

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One (M8 Eye) Amber Gold Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One (M8 Eye) Amber Gold EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (M8 Eye) Glacial Silver Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (M8 Eye) Glacial Silver EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (M8 Eye) Gunmetal Gray Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (M8 Eye) Gunmetal Gray EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (M8) for Windows (CDMA) for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC M8 Eye (1 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.413 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC M8 for Windows CDMA (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One (M8 Eye) Amber Gold Asia Version
đại diện cho
HTC M8 Eye
vsHTC One (M8) for Windows (CDMA) for Verizon
đại diện cho
HTC M8 for Windows CDMA
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsMicrosoft Windows Phone 8.1.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Karaoke
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• Karaoke
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Google Drive (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
- Voice memo/dial/commands
vs- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer/editor
Dual 4 MP, 2688х1520 pixels, autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs386 giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng160gvs160gTrọng lượng
Kích thước146.4 x 70.6 x 9.4 mmvs146.4 x 70.6 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ