Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G Pro Lite Dual D686 hay Lenovo P780, LG G Pro Lite Dual D686 vs Lenovo P780

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G Pro Lite Dual D686 hay Lenovo P780 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G Pro Lite Dual D686
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo P780
( 0 người chọn )
2
0
LG G Pro Lite Dual D686
Lenovo P780

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Pro Lite Dual D686
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Lenovo P780 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Lenovo P780 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G Pro Lite Dual D686 (1 ý kiến)
ngocnttLG G Pro Lite Dual D686 có màn hình cảm ứng lớn hơn Lenovo P780.(3.506 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo P780 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Pro Lite Dual D686
đại diện cho
LG G Pro Lite Dual D686
vsLenovo P780 8GB
đại diện cho
Lenovo P780
H
Hãng sản xuấtLGvsLenovoHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6577vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácTự động lấy nét
Nhận diện khuôn mặt
Mạng xã hội ảo
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa
Micro chuyên dụng chống ồn
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 3140 mAhvsLi-Ion 4000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs43giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs840giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng161gvs176gTrọng lượng
Kích thước150.2 x 76.9 x 9.4 mmvs143 x 73 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ