Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo P780 hay Lenovo S560, Lenovo P780 vs Lenovo S560

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo P780 hay Lenovo S560 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo P780
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo S560
( 0 người chọn )
1
0
Lenovo P780
Lenovo S560

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo P780 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Lenovo P780 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo S560
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo P780 (1 ý kiến)
LanHuong1989Lenovo P780 dung pin rất bền.(3.375 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo S560 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo P780 8GB
đại diện cho
Lenovo P780
vsLenovo S560
đại diện cho
Lenovo S560
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 4000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại43giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ840giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng176gvs155gTrọng lượng
Kích thước143 x 73 x 10 mmvs125 x 63 x 12.5 mmKích thước
D

Đối thủ