Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 550 hay Lumia 550 Dual sim, Lumia 550 vs Lumia 550 Dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 550 hay Lumia 550 Dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 550
( 0 người chọn )
vs
Lumia 550 Dual sim
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lumia 550
Lumia 550 Dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Lumia 550 (RM-1127) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Microsoft Lumia 550 Dual sim (RM-1128) Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 550 Dual sim (RM-1128) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 550 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 550 Dual sim (1 ý kiến)
shophuong87Lumia 550 Dual sim tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.470 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Lumia 550 (RM-1127) Black
đại diện cho
Lumia 550
vsMicrosoft Lumia 550 Dual sim (RM-1128) White
đại diện cho
Lumia 550 Dual sim
H
Hãng sản xuấtMicrosoftvsMicrosoftHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A7 (1.1 GHz Octa-core)vs1.1 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 10vsMicrosoft Windows Phone 10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 304vsAdreno 304Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 1905mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ672giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng141.9gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước136.1 x 67.8 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ