Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 550 hay Acer S59, Lumia 550 vs Acer S59

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 550 hay Acer S59 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Lumia 550 (RM-1127) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Acer S59
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 550 (3 ý kiến)
maoxinvn68Tiết kiệm pin và giá thành hợp lí(3.512 ngày trước)
muabui1210Pin bền , ứng dụng tốt, giá thành tốt(3.517 ngày trước)
maynganhnhuaMaoxinPin bền , ứng dụng tốt, giá thành tốt(3.524 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer S59 (2 ý kiến)
shop45độ phân giải cao hơn, màn hình sắc nét hơn, phần cứng mạnh mẽ hơn(3.540 ngày trước)
tragopvinhgiangAcer S59 quay được video công nghệ 4K.(3.542 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Lumia 550 (RM-1127) Black
đại diện cho
Lumia 550
vsAcer S59
đại diện cho
Acer S59
H
Hãng sản xuấtMicrosoftvsAcerHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A7 (1.1 GHz Octa-core)vsARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.9 GHz quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 10vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 304vsMali-T760Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
vsQuay video 4KTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ672giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng141.9gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước136.1 x 67.8 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ