Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi Note 4G White hay SH Mobile Smart 30 4GB, Xiaomi Redmi Note 4G White vs SH Mobile Smart 30 4GB

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi Note 4G White hay SH Mobile Smart 30 4GB đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi Note 4G White
( 0 người chọn )
vs
SH Mobile Smart 30 4GB
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xiaomi Redmi Note 4G White
SH Mobile Smart 30 4GB

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi Note 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
SH Mobile Smart 30 4GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi Note 4G White (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn SH Mobile Smart 30 4GB (1 ý kiến)
banbuonbanleSH Mobile Smart 30 4GB có thiết kế trang nhã(3.387 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi Note 4G White
đại diện cho
Xiaomi Redmi Note 4G White
vsSH Mobile Smart 30 4GB Blue
đại diện cho
SH Mobile Smart 30 4GB
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Quad-corevs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Po 3200 mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs148gTrọng lượng
Kích thước154 x 78.7 x 9.5 mmvs145x72.6x9.8 mmKích thước
D

Đối thủ