Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn SH Mobile Smart 30 4GB hay SH-Mobile B279, SH Mobile Smart 30 4GB vs SH-Mobile B279

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn SH Mobile Smart 30 4GB hay SH-Mobile B279 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
SH Mobile Smart 30 4GB
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
SH-Mobile B279
( 0 người chọn )
1
0
SH Mobile Smart 30 4GB
SH-Mobile B279

So sánh về giá của sản phẩm

SH Mobile Smart 30 4GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
SH-Mobile B279
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn SH Mobile Smart 30 4GB (1 ý kiến)
banbuonbanleSH Mobile Smart 30 4GB thiết kế gọn gàng , đẹp.(3.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn SH-Mobile B279 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

SH Mobile Smart 30 4GB Blue
đại diện cho
SH Mobile Smart 30 4GB
vsSH-Mobile B279
đại diện cho
SH-Mobile B279
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsSH-MobileHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-CorevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
vs
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsThẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash) lên đến 8 GBTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs150giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng148gvs102gTrọng lượng
Kích thước145x72.6x9.8 mmvs104.4 x 54.9 x 11.8 mmKích thước
D

Đối thủ