Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn SH Mobile Smart 30 4GB hay SH-Mobile Smart 27 2GB, SH Mobile Smart 30 4GB vs SH-Mobile Smart 27 2GB

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn SH Mobile Smart 30 4GB hay SH-Mobile Smart 27 2GB đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
SH Mobile Smart 30 4GB
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
SH-Mobile Smart 27 2GB
( 0 người chọn )
1
0
SH Mobile Smart 30 4GB
SH-Mobile Smart 27 2GB

So sánh về giá của sản phẩm

SH Mobile Smart 30 4GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
SH-Mobile Smart 27 2GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn SH Mobile Smart 30 4GB (1 ý kiến)
banbuonbanleSH Mobile Smart 30 4GB có dung lương bộ nhớ lớn hơn SH-Mobile Smart 27 2GB(3.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn SH-Mobile Smart 27 2GB (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

SH Mobile Smart 30 4GB Blue
đại diện cho
SH Mobile Smart 30 4GB
vsSH-Mobile Smart 27 2GB White
đại diện cho
SH-Mobile Smart 27 2GB
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsSH-MobileHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-CorevsMTK6572 (1.2GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng148gvs148gTrọng lượng
Kích thước145x72.6x9.8 mmvs145 x 72.6 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ