Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax Bolt A068 hay Micromax Canvas Entice, Micromax Bolt A068 vs Micromax Canvas Entice

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax Bolt A068 hay Micromax Canvas Entice đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax Bolt A068
( 0 người chọn )
vs
Micromax Canvas Entice
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Micromax Bolt A068
Micromax Canvas Entice

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax Bolt A068
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Canvas Entice A105
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Micromax Bolt A068 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Canvas Entice (1 ý kiến)
lopforever1991Máy có cấu hình cao hơn nhờ trang bị chip 4 nhân(3.441 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax Bolt A068
đại diện cho
Micromax Bolt A068
vsMicromax Canvas Entice A105
đại diện cho
Micromax Canvas Entice
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16.7M MàuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năngvs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ230giờvs150giờThời gian chờ
K
Màuvs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ