Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax Bolt S300 hay Micromax Bolt A068, Micromax Bolt S300 vs Micromax Bolt A068

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax Bolt S300 hay Micromax Bolt A068 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax Bolt S300
( 0 người chọn )
vs
Micromax Bolt A068
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Micromax Bolt S300
Micromax Bolt A068

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax Bolt S300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Bolt A068
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Micromax Bolt S300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Bolt A068 (1 ý kiến)
lopforever1991Máy được trang bị pin dung lượng lớn hơn(3.441 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax Bolt S300
đại diện cho
Micromax Bolt S300
vsMicromax Bolt A068
đại diện cho
Micromax Bolt A068
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.3 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màuvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ155giờvs230giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ