Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax Bolt S300 hay Micromax Canvas Entice, Micromax Bolt S300 vs Micromax Canvas Entice

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax Bolt S300 hay Micromax Canvas Entice đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax Bolt S300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Micromax Canvas Entice
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Micromax Bolt S300
Micromax Canvas Entice

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax Bolt S300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Canvas Entice A105
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Micromax Bolt S300 (1 ý kiến)
admleotopđẹp, tốt, chạy êm., xem phim chuẩn(3.391 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Canvas Entice (1 ý kiến)
lopforever1991Máy chạy mượt mà hơn nhờ cấu hình cao hơn(3.419 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax Bolt S300
đại diện cho
Micromax Bolt S300
vsMicromax Canvas Entice A105
đại diện cho
Micromax Canvas Entice
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.3 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màuvs16.7M MàuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ155giờvs150giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ