Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 535 dual sim hay Champ Deluxe Duos, Lumia 535 dual sim vs Champ Deluxe Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 535 dual sim hay Champ Deluxe Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 535 dual sim
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Champ Deluxe Duos
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
8
1
Lumia 535 dual sim
Champ Deluxe Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Lumia 535 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Champ Deluxe Duos C3312 (GT-C3312) Platinum Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Champ Deluxe Duos C3312 (GT-C3312) White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 535 dual sim (3 ý kiến)
tunglm12345Lumia 535 dual sim thiết kế đẹp mắt(3.447 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.486 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Champ Deluxe Duos (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Lumia 535 Dual SIM Green
đại diện cho
Lumia 535 dual sim
vsSamsung Champ Deluxe Duos C3312 (GT-C3312) Platinum Silver
đại diện cho
Champ Deluxe Duos
H
Hãng sản xuấtMicrosoftvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
vs- Samsung TouchWiz UI
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1905mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng146gvs100gTrọng lượng
Kích thước140.2 x 72.4 x 8.8 mmvs102 x 55 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ