Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn VoiceTab II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 535 dual sim (3 ý kiến)
tunglm12345Lumia 535 dual sim máy sử dụng được 2 sim(3.447 ngày trước)
anht402Thích lâu rồi, mà chưa có tiền mua thôi, nó đẹp thế mà(3.483 ngày trước)
shoplinhHC249hệ điều hành win 8 rất chuẩn màn ình sắc nét(3.619 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP Slate6 VoiceTab II (HP Slate 6 VoiceTab II 6301ra) Phablet đại diện cho VoiceTab II | vs | Microsoft Lumia 535 Dual SIM Green đại diện cho Lumia 535 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HP | vs | Microsoft | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - DTS sound
- Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 1905mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 336giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 165.1 x 83.2 x 9 mm | vs | 140.2 x 72.4 x 8.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
VoiceTab II vs desire 816g |
VoiceTab II vs one touch flash |
VoiceTab II vs Champ Deluxe Duos |
HP Slate6 VoiceTab vs VoiceTab II |
Lumia 535 dual sim vs desire 816g |
Lumia 535 dual sim vs one touch flash |
Lumia 535 dual sim vs Champ Deluxe Duos |
Lumia 535 dual sim vs Xperia E4g Dual |
Lumia 535 dual sim vs Lumia 540 Dual SIM |
HP Slate6 VoiceTab vs Lumia 535 dual sim |
Desire Eye vs Lumia 535 dual sim |
Xperia E3 vs Lumia 535 dual sim |
Galaxy Alpha vs Lumia 535 dual sim |
Zenfone 5 vs Lumia 535 dual sim |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 dual sim |
Xperia Z2 vs Lumia 535 dual sim |
iPhone 5C vs Lumia 535 dual sim |