Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn VoiceTab II hay Lumia 535 dual sim, VoiceTab II vs Lumia 535 dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn VoiceTab II hay Lumia 535 dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
VoiceTab II
( 0 người chọn )
vs
Lumia 535 dual sim
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
VoiceTab II
Lumia 535 dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

HP Slate6 VoiceTab II (HP Slate 6 VoiceTab II 6301ra) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 535 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn VoiceTab II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 535 dual sim (3 ý kiến)
tunglm12345Lumia 535 dual sim máy sử dụng được 2 sim(3.447 ngày trước)
anht402Thích lâu rồi, mà chưa có tiền mua thôi, nó đẹp thế mà(3.483 ngày trước)
shoplinhHC249hệ điều hành win 8 rất chuẩn màn ình sắc nét(3.619 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Slate6 VoiceTab II (HP Slate 6 VoiceTab II 6301ra) Phablet
đại diện cho
VoiceTab II
vsMicrosoft Lumia 535 Dual SIM Green
đại diện cho
Lumia 535 dual sim
H
Hãng sản xuấtHPvsMicrosoftHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- DTS sound
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 1905mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvs336giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng160gvs146gTrọng lượng
Kích thước165.1 x 83.2 x 9 mmvs140.2 x 72.4 x 8.8 mmKích thước
D

Đối thủ