Pentax Q7 Body đại diện cho Pentax Q7 | vs | Nikon 1 J3 Body đại diện cho Nikon 1 J3 |
T |
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất |
|
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) |
|
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm |
|
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.4 Megapixel | vs | 14.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Loại khác | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước cảm biến (Sensor size) |
|
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS | vs | 1" (13.2 x 8.8 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 | vs | ISO 160-6400 in steps of 1 EV; auto ISO sensitivity control (ISO 160-6400, 160-3200, 160-800) available (user controlled in P, S, A, and M modes) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608x3072 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
|
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.7× | vs | 2.7× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | | vs | | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/6000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) |
|
Lấy nét tự động (Auto Focus) | | vs | | Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • DNG • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) |
|
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video |
|
Tính năng | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng |
T |
Tính năng khác | Program Auto Exposure, Shutter Priority, Aperture Priority, Manual Exposure, Bulb, Blur Control (JPEG only) Standard, Portrait, Landscape, Macro, Night Scene Portrait, Night Scene, Blue Sky, Forest
Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing, Digital Filter (capture): Toy Camera, High Contrast, Shading, Slim, HDR, Invert Color, Extract Color, Color, Water Color, Posterization, Fish-eye, HDR Capture: Auto, HDR 1, HDR 2
Smart Effect: Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Water Color, Vibrant Color Enhance, USER 1 to 3 | vs | | Tính năng khác |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng |
|
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Ống kính theo máy | | vs | | Ống kính theo máy |
D |
|
|
|
K |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 58 x 34 mm | vs | 101 x 61 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
Trọng lượng Camera | 200g | vs | 201g | Trọng lượng Camera |
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |