Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-5N (E 24mm F1.8 ZA) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-5N | vs | Pentax Q7 Body đại diện cho Pentax Q7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 12.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | Loại khác | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24mm | vs | 4.7× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • DNG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Program Auto Exposure, Shutter Priority, Aperture Priority, Manual Exposure, Bulb, Blur Control (JPEG only) Standard, Portrait, Landscape, Macro, Night Scene Portrait, Night Scene, Blue Sky, Forest
Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing, Digital Filter (capture): Toy Camera, High Contrast, Shading, Slim, HDR, Invert Color, Extract Color, Color, Water Color, Posterization, Fish-eye, HDR Capture: Auto, HDR 1, HDR 2 Smart Effect: Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Water Color, Vibrant Color Enhance, USER 1 to 3 | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • Pro Duo • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Carl Zeiss Sonnar T* E 24mm F1.8 ZA | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 59 x 38 mm | vs | 102 x 58 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 269g | vs | 200g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-5N vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5N vs Nikon V1 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-7 |
Sony NEX-5N vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PM1 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF2K |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL2 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5N vs Pentax Q |
Sony NEX-5N vs Sony A33 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5N vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N vs Nikon D800E |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX1000 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX20 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5N vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5N vs Canon 1D C |
Sony NEX-5N vs Canon 60Da |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5N vs Sony A57 |
Sony NEX-5N vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N vs Olympus OM-D E-M5 |
Sony NEX-5N vs Canon 50D |
Sony NEX-5N vs Sony A35 |
Sony NEX-5N vs Pentax K-30 |
Sony NEX-5N vs Sony A37 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5N vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5N vs Pentax K-5 IIs |
Sony NEX-5N vs Pentax K-5 II |
Sony NEX-5N vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-5N vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5N vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5N vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5N vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5N vs Pentax K-500 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5N vs Olympus PEN E-P5 |
Sony NEX-5N vs Nikon D810 |
Sony NEX-5N vs Nikon 1 v3 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-5N vs sony a5000 |
Sony NEX-5N vs Sony A6000 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-5N vs Nikon D5200 |
Sony NEX-5N vs Nikon D7100 |
Sony NEX-5N vs Nikon D5300 |
Sony NEX-5N vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony NEX-5N vs Alpha A7 |
Sony NEX-5N vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-5N vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-5N |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5N |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-5N |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5N |
Pentax K-5 vs Sony NEX-5N |
Sony A65 vs Sony NEX-5N |
Canon 600D vs Sony NEX-5N |
Pentax Q7 vs Pentax K-500 |
Pentax Q7 vs Samsung NX2000 |
Pentax Q7 vs Panasonic DMC-G6 |
Pentax Q7 vs Samsung NX1100 |
Pentax Q7 vs Panasonic DMC-GF6 |
Pentax Q7 vs Olympus PEN E-P5 |
Pentax Q7 vs Nikon 1 v3 |
Pentax Q7 vs Samsung NX3000 |
Pentax Q7 vs sony a5000 |
Pentax Q7 vs Samsung NX300 |
Pentax Q7 vs Samsung NX300M |
Pentax Q7 vs Fujifilm X-E2 |
Pentax Q7 vs Samsung NX mini |
Pentax Q7 vs Nikon 1 J3 |
Pentax K-50 vs Pentax Q7 |
Samsung Galaxy NX vs Pentax Q7 |
Fujifilm X-M1 vs Pentax Q7 |
Canon EOS 70D vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GX7 vs Pentax Q7 |
Olympus PEN E-PL5 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-6 vs Pentax Q7 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GF5 vs Pentax Q7 |
Nikon D3200 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q7 |
Sony NEX-3D vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5N/B vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5A/B vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-G5 vs Pentax Q7 |