Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-M1 (3 ý kiến)
hc304thiết kế đẹp. độ phân giải cao đem lại bức ảnh sắc nét, tạo phong cách tao nhả(3.622 ngày trước)
cuongjonstone123Giống như nhiều mẫu máy ảnh cùng trang bị trên thị trường, X-M1 có thể kết nối điện thoại, máy tính bảng hay máy tính để trao đổi dữ liệu(3.841 ngày trước)
nguyenvangiau07thiết kế đẹp. độ phân giải cao đem lại bức ảnh sắc nét, tạo phong cách tao nhả(3.980 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax Q7 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm X-M1 Body đại diện cho Fujifilm X-M1 | vs | Pentax Q7 Body đại diện cho Pentax Q7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel | vs | 12.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.6 mm) | vs | Loại khác | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO / Equivalent to ISO200 - 6400 (Standard Output Sensitivity) | vs | Auto: 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | 4.7× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • DNG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Processor: EXR Processor II
Wi-Fi | vs | Program Auto Exposure, Shutter Priority, Aperture Priority, Manual Exposure, Bulb, Blur Control (JPEG only) Standard, Portrait, Landscape, Macro, Night Scene Portrait, Night Scene, Blue Sky, Forest
Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing, Digital Filter (capture): Toy Camera, High Contrast, Shading, Slim, HDR, Invert Color, Extract Color, Color, Water Color, Posterization, Fish-eye, HDR Capture: Auto, HDR 1, HDR 2 Smart Effect: Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Water Color, Vibrant Color Enhance, USER 1 to 3 | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 67 x 39 mm | vs | 102 x 58 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 330g | vs | 200g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Fujifilm X-M1 vs Samsung Galaxy NX |
Fujifilm X-M1 vs Pentax K-50 |
Fujifilm X-M1 vs Pentax K-500 |
Fujifilm X-M1 vs Samsung NX2000 |
Fujifilm X-M1 vs Panasonic DMC-G6 |
Fujifilm X-M1 vs Samsung NX1100 |
Fujifilm X-M1 vs Panasonic DMC-GF6 |
Fujifilm X-M1 vs Olympus PEN E-P5 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon 1 S2 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon 1 J4 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon 1 v3 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon 1 S1 |
Fujifilm X-M1 vs Samsung NX3000 |
Fujifilm X-M1 vs Fujifilm X-T1 |
Fujifilm X-M1 vs Rebel T5 |
Fujifilm X-M1 vs sony a5000 |
Fujifilm X-M1 vs Samsung NX300 |
Fujifilm X-M1 vs Sony A6000 |
Fujifilm X-M1 vs Samsung NX300M |
Fujifilm X-M1 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-M1 vs Olympus OM-D E-M10 |
Fujifilm X-M1 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-M1 vs Nikon D3300 |
Fujifilm X-M1 vs Canon 100D |
Fujifilm X-M1 vs Canon 700D |
Fujifilm X-M1 vs Canon 400D |
Fujifilm X-M1 vs Pentax K-S1 |
Fujifilm X-M1 vs Pentax K-3 |
Fujifilm X-M1 vs Pentax Q-S1 |
Fujifilm X-M1 vs Sony a5100 |
Fujifilm X-M1 vs Sony NEX-3N |
Fujifilm X-M1 vs Fujifilm X-A1 |
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-M1 |
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-M1 |
Olympus PEN E-PL5 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-M1 |
Fujifilm X-E1 vs Fujifilm X-M1 |
Panasonic DMC-GF5 vs Fujifilm X-M1 |
Nikon D3200 vs Fujifilm X-M1 |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-3D vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5A/B vs Fujifilm X-M1 |
Nikon 1 J2 vs Fujifilm X-M1 |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 600D vs Fujifilm X-M1 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X-M1 |
Pentax K-5 IIs vs Fujifilm X-M1 |
Pentax K-30 vs Fujifilm X-M1 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-M1 |
Sony A580 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-C3 vs Fujifilm X-M1 |
Pentax Q7 vs Pentax K-500 |
Pentax Q7 vs Samsung NX2000 |
Pentax Q7 vs Panasonic DMC-G6 |
Pentax Q7 vs Samsung NX1100 |
Pentax Q7 vs Panasonic DMC-GF6 |
Pentax Q7 vs Olympus PEN E-P5 |
Pentax Q7 vs Nikon 1 v3 |
Pentax Q7 vs Samsung NX3000 |
Pentax Q7 vs sony a5000 |
Pentax Q7 vs Samsung NX300 |
Pentax Q7 vs Samsung NX300M |
Pentax Q7 vs Fujifilm X-E2 |
Pentax Q7 vs Samsung NX mini |
Pentax Q7 vs Nikon 1 J3 |
Pentax K-50 vs Pentax Q7 |
Samsung Galaxy NX vs Pentax Q7 |
Canon EOS 70D vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GX7 vs Pentax Q7 |
Olympus PEN E-PL5 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-6 vs Pentax Q7 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GF5 vs Pentax Q7 |
Nikon D3200 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5N vs Pentax Q7 |
Sony NEX-3D vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5N/B vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5A/B vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-G5 vs Pentax Q7 |